Trang chủDERHL • IST
add
Derluks Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ₺ - 11,96 ₺
Phạm vi một năm
6,58 ₺ - 16,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T TRY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
20,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,74 Tr | 156,70% |
Chi phí hoạt động | 62,56 Tr | 138,85% |
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -2.005,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -846,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,69 Tr | 259,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 316,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,02 Tr | 44,26% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 366,46% |
Tổng nợ | 1,43 T | 179,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -2.005,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,51 Tr | -1.757,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,31 Tr | 399,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,11 Tr | 723,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,52 Tr | -172,98% |
Dòng tiền tự do | -362,45 Tr | -6.323,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
155