Trang chủDERHL • IST
add
Derluks Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
138,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
138,50 ₺ - 149,40 ₺
Phạm vi một năm
6,93 ₺ - 149,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
29,47 T TRY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
554,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,30 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 170,34 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | -92,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -93,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,09 Tr | -110,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,55 Tr | -12,55% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 24,71% |
Tổng nợ | 1,54 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | -92,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,82 Tr | -148,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -112,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,78 Tr | 134,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,66 Tr | 26,05% |
Dòng tiền tự do | -200,86 Tr | 57,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
155