Trang chủDERHL • IST
add
Derluks Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,98 ₺ - 23,24 ₺
Phạm vi một năm
7,70 ₺ - 176,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T TRY
Số lượng trung bình
23,08 Tr
Tỷ số P/E
79,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,65 Tr | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 77,36 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | -8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,93 Tr | 15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,93 Tr | 127,54% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 76,19% |
Tổng nợ | 1,75 T | 59,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,46 Tr | -8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,43 N | 99,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 71,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,69 Tr | 1.325,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,38 Tr | 355,60% |
Dòng tiền tự do | -158,86 Tr | -186,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
154