Trang chủDERIM • IST
add
Derimod Konfeksyn Aykkb Dr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,30 ₺ - 39,30 ₺
Phạm vi một năm
27,30 ₺ - 62,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T TRY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
139,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,13 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 40,98 Tr | 2.354,91% |
Thu nhập ròng | 36,40 Tr | -6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,81 Tr | -51,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,13 Tr | 8,90% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 5,76% |
Tổng nợ | 964,61 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,40 Tr | -6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,82 Tr | -38,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,67 N | 71,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,33 Tr | 109,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,79 Tr | 105,27% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | -98,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
62