Trang chủDERIM • IST
add
Derimod Konfeksyn Aykkb Dr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,68 ₺ - 36,68 ₺
Phạm vi một năm
27,30 ₺ - 47,56 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TRY
Số lượng trung bình
869,22 N
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 74,08 Tr | 48,29% |
Thu nhập ròng | 23,24 Tr | 196,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 180,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,74 Tr | 18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,29 Tr | 107,37% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 53,25% |
Tổng nợ | 1,06 T | 45,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,24 Tr | 196,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,59 Tr | 271,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,46 N | -144,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,16 Tr | -241,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,66 Tr | 8.175,20% |
Dòng tiền tự do | 82,42 Tr | 308,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
62