Trang chủDERM • NASDAQ
add
Journey Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,69 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 8,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,96 Tr USD
Số lượng trung bình
133,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,63 Tr | -57,64% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -114,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,34 | -133,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -111,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 Tr | -9,24% |
Tổng tài sản | 64,04 Tr | -2,84% |
Tổng nợ | 53,12 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -114,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -106,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,00 N | 97,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -118,68% |
Dòng tiền tự do | 100,50 N | -99,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41