Trang chủDES • ASX
add
Desoto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
282,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 388,39 N | -27,47% |
Thu nhập ròng | -344,77 N | 24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,82 N | 25,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | -35,54% |
Tổng tài sản | 8,76 Tr | -10,43% |
Tổng nợ | 365,79 N | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,77 N | 24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,90 N | 27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,79 N | -235,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,56 N | -161,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -761,25 N | -521,18% |
Dòng tiền tự do | -544,82 N | 45,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web