Trang chủDES • ASX
add
Desoto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 407,84 N | 5,02% |
Thu nhập ròng | -389,64 N | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,80 N | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -34,67% |
Tổng tài sản | 9,55 Tr | -9,92% |
Tổng nợ | 511,54 N | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,64 N | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,25 N | -11,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,74 N | -105,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,49 N | -120,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,48 N | -168,06% |
Dòng tiền tự do | -279,48 N | 27,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web