Trang chủDESK3 • BVMF
add
Desktop SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,29 R$ - 9,39 R$
Phạm vi một năm
7,80 R$ - 17,44 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T BRL
Số lượng trung bình
205,24 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,59 Tr | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 94,28 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 19,52 Tr | 3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -3,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,14 Tr | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,58 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 11,24% |
Tổng nợ | 2,19 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,52 Tr | 3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,94 Tr | -21,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,58 Tr | 44,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,39 Tr | 53,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,02 Tr | 66,35% |
Dòng tiền tự do | -40,71 Tr | 31,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
896