Trang chủDEV • ASX
add
Devex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
417,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,66 N | 255,32% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -29,93% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -48,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 N | 58,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | 33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | -58,43% |
Tổng tài sản | 18,90 Tr | -40,21% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -48,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | 26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,12 N | 75,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,80 N | -99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 Tr | -185,01% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | 27,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4