Trang chủDEVP-B • STO
add
DevPort AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,60 kr - 19,45 kr
Phạm vi một năm
18,05 kr - 34,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
190,35 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,43 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
7,75%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,24 Tr | -17,12% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | -1,05% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -60,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | -64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,94 Tr | 35,27% |
Tổng tài sản | 275,70 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 135,20 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,11 Tr | 149,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -176,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,27 Tr | 256,18% |
Dòng tiền tự do | 21,05 Tr | 179,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
274