Trang chủDEVP-B • STO
add
DevPort AB
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,30 kr - 30,40 kr
Phạm vi một năm
27,40 kr - 38,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
294,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,40 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 Tr | 41,31% |
Tổng tài sản | 295,97 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 168,73 Tr | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | -19,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 305,00 N | 81,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,83 Tr | -15,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,67 Tr | -914,49% |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | -20,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
336