Trang chủDEVS • NASDAQ
add
DevvStream Corp
0,20 $
Sau giờ giao dịch:(7,14%)+0,014
0,21 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr USD
Số lượng trung bình
505,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 203,80% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -162,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,51 Tr | -203,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,66 N | 52,23% |
Tổng tài sản | 2,66 Tr | 1.982,49% |
Tổng nợ | 22,01 Tr | 403,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -984,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 103,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -162,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -939,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | 488,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 N | 745,36% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 24.510,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5