Trang chủDEVYANI • NSE
add
Devyani International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,93 ₹ - 173,39 ₹
Phạm vi một năm
134,00 ₹ - 222,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
211,35 T INR
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
2.144,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,13 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 6,11 T | 50,37% |
Thu nhập ròng | -147,38 Tr | -97,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | -71,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 84,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 53,39 T | 8,23% |
Tổng nợ | 39,36 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,38 Tr | -97,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
16.371