Trang chủDEVYANI • NSE
add
Devyani International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,00 ₹ - 158,95 ₹
Phạm vi một năm
134,00 ₹ - 222,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
191,07 T INR
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
2.048,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 14,22% |
Thu nhập ròng | 36,88 Tr | -87,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -89,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -88,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -5,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,88 Tr | -87,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14.802