Trang chủDEWA • IDX
add
Darma Henwa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 133,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 156,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 NT IDR
Tỷ số P/E
175,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 NT | -22,64% |
Chi phí hoạt động | 105,82 T | -20,18% |
Thu nhập ròng | 6,89 T | -68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -58,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,03 T | -25,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -905,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,53 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 8,81 NT | 8,22% |
Tổng nợ | 5,50 NT | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 T | -68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,57 T | -75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 NT | -1.359,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 NT | 1.044,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,39 T | 320,82% |
Dòng tiền tự do | -1,40 NT | -1.027,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.757