Trang chủDEWI • IDX
add
PT Dewi SHRI Farmindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 121,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
182,00 T IDR
Số lượng trung bình
28,62 Tr
Tỷ số P/E
37,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,84 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -8,27% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 964,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 1.051,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,17 T | -8,88% |
Tổng tài sản | 181,01 T | 2,14% |
Tổng nợ | 25,07 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 964,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,52 T | -409,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,75 T | 530,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 536,72 Tr | 215,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,94 Tr | -134,14% |
Dòng tiền tự do | 2,67 T | 202,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
25