Trang chủDEWI • IDX
add
PT Dewi SHRI Farmindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 119,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
166,00 T IDR
Số lượng trung bình
22,15 Tr
Tỷ số P/E
20,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -27,41% |
Thu nhập ròng | 893,25 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -30,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | 969,53% |
Tổng tài sản | 177,87 T | 3,71% |
Tổng nợ | 25,00 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,25 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,97 T | -97,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -129,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,41 T | -207,69% |
Dòng tiền tự do | -13,53 T | -1,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
23