Trang chủDEWI • IDX
add
PT Dewi SHRI Farmindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
59,00 Rp - 121,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
184,00 T IDR
Số lượng trung bình
50,88 Tr
Tỷ số P/E
105,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 T | -49,58% |
Chi phí hoạt động | 783,57 Tr | -42,66% |
Thu nhập ròng | -54,18 Tr | -101,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,40 Tr | -93,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 T | -31,59% |
Tổng tài sản | 174,40 T | -1,24% |
Tổng nợ | 22,96 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,18 Tr | -101,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,72 T | 135,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,37 T | -6.776,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,49 T | 4,43% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | -118,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
25