Trang chủDEX • CVE
add
Almadex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 667,62 N | -34,49% |
Thu nhập ròng | -81,30 N | 94,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -592,99 N | 24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 Tr | -12,24% |
Tổng tài sản | 26,42 Tr | -3,44% |
Tổng nợ | 337,94 N | 64,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,30 N | 94,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,34 N | 48,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,54 N | 29,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,88 N | 44,71% |
Dòng tiền tự do | -707,81 N | 8,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web