Trang chủDEXP4 • BVMF
add
Dexxos Participacoes SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,74 R$ - 7,80 R$
Phạm vi một năm
7,18 R$ - 10,46 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
801,39 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,42 Tr | 15,99% |
Chi phí hoạt động | 31,16 Tr | 41,57% |
Thu nhập ròng | 35,18 Tr | -35,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | -44,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,76 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,76 Tr | -24,54% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 6,47% |
Tổng nợ | 605,96 Tr | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,18 Tr | -35,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,96 Tr | -142,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 Tr | -60,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 Tr | 24,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,08 Tr | -226,47% |
Dòng tiền tự do | -17,24 Tr | -162,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web