Trang chủDEZ • ETR
add
DEUTZ AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 €
Mức chênh lệch một ngày
4,19 € - 4,30 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 6,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
591,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
465,14 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,80 Tr | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 86,10 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 31,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 54,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | -53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 Tr | 4,17% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -4,18% |
Tổng nợ | 768,30 Tr | -13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 31,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,50 Tr | -231,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,50 Tr | 476,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,90 Tr | -1.096,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 Tr | 252,17% |
Dòng tiền tự do | 15,14 Tr | 1.805,63% |