Trang chủDFCITY • KLSE
add
Dfcity Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,17 N
Tỷ số P/E
67,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | 66,77% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | 214,00 N | 168,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 141,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,00 N | 566,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 25,97% |
Tổng tài sản | 85,13 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 30,07 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 N | 168,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,00 N | -8,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | -3.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,00 N | -6,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -10,99% |
Dòng tiền tự do | 572,30 N | -63,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
149