Trang chủDFCITY • KLSE
add
Dfcity Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | 65,29% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 33,64% |
Thu nhập ròng | 91,00 N | 108,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 105,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,00 N | 208,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -69,13% |
Tổng tài sản | 87,70 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 33,34 Tr | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 N | 108,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,00 N | 77,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | 400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,00 N | 19,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,00 N | 53,20% |
Dòng tiền tự do | -859,50 N | -156,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
149