Trang chủDFCO • OTCMKTS
add
Dalrada Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,16 N USD
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | -43,31% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | -34,39% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,48 | -62,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,93 N | -38,25% |
Tổng tài sản | 27,60 Tr | 9,68% |
Tổng nợ | 19,17 Tr | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -141,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,88 N | -51,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 143,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,67 N | 93,35% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -20,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web