Trang chủDFCO • OTCMKTS
add
Dalrada Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr USD
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 Tr | 33,41% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -23,67% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 54,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,72 | 65,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | 54,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,84 N | -81,48% |
Tổng tài sản | 21,75 Tr | -21,91% |
Tổng nợ | 33,73 Tr | 58,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 54,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,51 N | -184,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -18,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,92 N | 36,90% |
Dòng tiền tự do | -168,85 N | 98,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web