Trang chủDFCO • OTCMKTS
add
Dalrada Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr USD
Số lượng trung bình
712,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 Tr | 20,18% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,94 | -17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,31 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,80 N | 8,98% |
Tổng tài sản | 22,44 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 24,90 Tr | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 17,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,13 N | -535,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | 51,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,12 N | 71,47% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 626,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web