Trang chủDFCO • OTCMKTS
add
Dalrada Financial Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 Tr USD
Số lượng trung bình
236,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,31 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,97 | 34,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | 40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,60 N | -58,60% |
Tổng tài sản | 30,17 Tr | 5,01% |
Tổng nợ | 21,35 Tr | -58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 57,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,57 N | -36,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | -56,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,84 N | 73,86% |
Dòng tiền tự do | -9,63 Tr | -328,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web