Trang chủDFH • BMV
add
Dream Finders Homes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
427,29 $
Phạm vi một năm
427,29 $ - 673,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,87 Tr | 19,58% |
Chi phí hoạt động | 129,56 Tr | 58,40% |
Thu nhập ròng | 54,90 Tr | 0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -1,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,37 Tr | 9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,47 Tr | 24,24% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 28,38% |
Tổng nợ | 2,02 T | 28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,90 Tr | 0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,71 Tr | 81,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,59 Tr | 37,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,58 Tr | 10,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 Tr | 102,95% |
Dòng tiền tự do | -67,20 Tr | 78,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.686