Trang chủDFIFF • OTCMKTS
add
DFR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0058 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
208,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 809,48 N | -40,82% |
Thu nhập ròng | -691,67 N | 53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -807,09 N | 40,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,48 N | -92,56% |
Tổng tài sản | 264,10 N | -75,92% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -537,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 845,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,67 N | 53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,05 N | 36,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 412,00 | 101,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -39,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,64 N | 35,03% |
Dòng tiền tự do | -378,06 N | 49,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12