Trang chủDFORF • OTCMKTS
add
Celebrus Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,27 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,73 Tr | -13,21% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 27,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,63 | 46,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 Tr | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,54 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 56,74 Tr | -23,49% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | -61,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 27,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 907,50 N | -92,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 Tr | 1.293,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,00 N | 42,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | -72,81% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 20,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
151