Trang chủDFPH • OTCMKTS
add
DFP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,78 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,78 N | 58,69% |
Chi phí hoạt động | 255,62 N | 38,08% |
Thu nhập ròng | 29,75 N | 253,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 196,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,21 N | 393,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 29,10% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | 49,47% |
Tổng nợ | 444,67 N | 269,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 100,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,75 N | 253,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,73 N | 1.032,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 N | -99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,56 N | -94,07% |
Dòng tiền tự do | 61,93 N | 487,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10