Trang chủDFS • LON
add
DFS
Giá đóng cửa hôm trước
134,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
132,39 GBX - 139,50 GBX
Phạm vi một năm
95,00 GBX - 150,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
320,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
363,54 N
Tỷ số P/E
46,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,25 Tr | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 124,85 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 1.866,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 1.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,15 Tr | 13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 Tr | 63,50% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -2,78% |
Tổng nợ | 769,30 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 1.866,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,10 Tr | 56,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | 15,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,20 Tr | -51,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 Tr | 16,27% |
Dòng tiền tự do | 22,79 Tr | 21,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.722