Trang chủDFS • LON
add
DFS
Giá đóng cửa hôm trước
137,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
136,90 GBX - 139,00 GBX
Phạm vi một năm
95,00 GBX - 142,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
316,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
406,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,80 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -1,20% |
Tổng nợ | 817,50 Tr | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.722