Trang chủDFS • NYSE
add
Dịch vụ Tài chính Discover
Giá đóng cửa hôm trước
200,48 $
Mức chênh lệch một ngày
198,70 $ - 203,02 $
Phạm vi một năm
119,95 $ - 207,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,34 T USD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,71 | 14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,25 | 286,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 T | -15,25% |
Tổng tài sản | 147,91 T | -3,14% |
Tổng nợ | 128,95 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 15,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 T | 739,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -802,00 Tr | -256,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 T | 59,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.000