Trang chủDFTK • FRA
add
DF Deutsche Forfait AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,47 €
Phạm vi một năm
1,33 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 32,13% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 45,26% |
Thu nhập ròng | 201,88 N | 241,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | 207,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,18 N | -26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,44 Tr | 3,64% |
Tổng tài sản | 52,59 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 21,85 Tr | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,88 N | 241,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | -138,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,03 N | -228,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -1.874,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 Tr | -148,28% |
Dòng tiền tự do | -225,06 N | -160,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37