Trang chủDFV • FRA
add
DFV Deutsche Familienversicherung AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 €
Mức chênh lệch một ngày
6,50 € - 6,60 €
Phạm vi một năm
5,10 € - 7,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
96,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,74 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,18 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 304,29 Tr | 14,59% |
Tổng nợ | 196,72 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | 48,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 74,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 Tr | 709,42% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 38,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
206