Trang chủDFX • KLSE
add
Divfex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
624,09 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | -29,64% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 26,93% |
Thu nhập ròng | -823,00 N | -174,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,98 | -205,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,00 N | -107,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,60 Tr | -20,90% |
Tổng tài sản | 77,97 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 33,64 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -823,00 N | -174,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | -1.174,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | 97,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -200,60% |
Dòng tiền tự do | -15,20 Tr | -273,00% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
316