Trang chủDGA • WSE
add
DGA SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 zł
Phạm vi một năm
6,65 zł - 39,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 Tr PLN
Số lượng trung bình
738,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 389,00 N | 3,18% |
Thu nhập ròng | -144,00 N | -35,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 | -28,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,00 N | -130,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -208,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 Tr | 5,81% |
Tổng tài sản | 39,76 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 21,49 Tr | 33,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,00 N | -35,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 127,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,00 N | -70,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 161,57% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 128,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
16