Trang chủDGA • WSE
add
DGA SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 22,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 Tr PLN
Số lượng trung bình
604,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,00 N | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -55,68% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -119,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,17 | -186,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,00 N | 16,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -119,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | 5.844,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | 104,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,27 Tr | 2.452,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
20