Trang chủDGA • WSE
add
DGA SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,85 zł - 16,85 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 19,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 241,00% |
Chi phí hoạt động | 313,00 N | -11,08% |
Thu nhập ròng | 568,00 N | 162,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,52 | 118,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -791,00 N | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,94 Tr | 39,16% |
Tổng tài sản | 28,53 Tr | — |
Tổng nợ | 14,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,00 N | 162,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 659,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,00 N | -1.028,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,00 N | 422,58% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23