Trang chủDGATE • IST
add
Datagate Bilgisayar Malzemeleri Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
67,05 ₺ - 71,25 ₺
Phạm vi một năm
32,82 ₺ - 76,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T TRY
Số lượng trung bình
465,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 57,67% |
Chi phí hoạt động | 69,47 Tr | 17,50% |
Thu nhập ròng | -20,82 Tr | 47,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | 66,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,81 Tr | 465,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -203,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,91 Tr | 276,82% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 88,13% |
Tổng nợ | 2,94 T | 101,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,82 Tr | 47,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,18 Tr | 182,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,85 N | 92,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,16 Tr | -126,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,40 Tr | 1.209,66% |
Dòng tiền tự do | -143,45 Tr | -196,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
72