Trang chủDGATE • IST
add
Datagate Bilgisayar Malzemeleri Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
58,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,10 ₺ - 64,70 ₺
Phạm vi một năm
32,82 ₺ - 65,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T TRY
Số lượng trung bình
274,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 63,49% |
Chi phí hoạt động | 60,74 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | -12,07 Tr | 81,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 88,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,93 Tr | 340,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 747,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 Tr | -37,57% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 41,21% |
Tổng nợ | 3,00 T | 54,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,07 Tr | 81,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,08 Tr | 36,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -103,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,56 Tr | -113,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,89 Tr | -546,58% |
Dòng tiền tự do | -215,89 Tr | 10,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71