Trang chủDGB • KLSE
add
DGB Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
188,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 13,19 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,02 | 0,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,10 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 233,60 Tr | -16,17% |
Tổng nợ | 127,25 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,00 N | 87,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | 8,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 263,60% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 38,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web