Trang chủDGB • KLSE
add
DGB Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
158,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 Tr | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 21,94 Tr | 34,50% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -387,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,28 | -427,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,85 Tr | -112,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,48 Tr | -30,79% |
Tổng tài sản | 242,67 Tr | -15,52% |
Tổng nợ | 132,08 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -387,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,48 Tr | 927,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,00 N | -118,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | 6,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 98,68% |
Dòng tiền tự do | 694,25 N | -92,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web