Trang chủDGB • KLSE
add
DGB Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
77,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 Tr | -19,43% |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 26,65% |
Thu nhập ròng | -8,79 Tr | -145,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,02 | -205,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,11 Tr | -149,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,88 Tr | -18,40% |
Tổng tài sản | 248,27 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 128,43 Tr | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,79 Tr | -145,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 Tr | 141,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | -141,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | 6,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | -143,60% |
Dòng tiền tự do | 5,07 Tr | 132,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web