Trang chủDGCMF • OTCMKTS
add
Digital Commodities Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
196,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,46 N | 796,36% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 109,52% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -152,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | 71,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | -79,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 39.197,24% |
Tổng tài sản | 1,92 Tr | 203,65% |
Tổng nợ | 295,24 N | -52,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -245,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -152,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,13 N | -718,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 35.477,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 545,48 N | 1.244,61% |
Dòng tiền tự do | -84,88 N | -128,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web