Trang chủDGCONTENT • NSE
add
Digicontent Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,60 ₹ - 46,03 ₹
Phạm vi một năm
29,75 ₹ - 68,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T INR
Số lượng trung bình
93,28 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 486,10 Tr | 99,79% |
Thu nhập ròng | 62,20 Tr | 3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,95 Tr | -6,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,90 Tr | 2,60% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -5,38% |
Tổng nợ | 1,99 T | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,20 Tr | 3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
18