Trang chủDGD • FRA
add
De Grey Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 €
Mức chênh lệch một ngày
0,91 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 0,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T AUD
Số lượng trung bình
595,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -736,20 N | -1.257,07% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 28,08% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 692,64 | 107,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,58 Tr | -40,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,17 Tr | 669,42% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 195,02% |
Tổng nợ | 38,66 Tr | 30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | 29,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,38 Tr | -452,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,56 Tr | 229.797,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,95 Tr | 801,86% |
Dòng tiền tự do | -31,14 Tr | -67,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
137