Trang chủDGDCF • OTCMKTS
add
Dynasty Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,34 N | 164,94% |
Thu nhập ròng | -157,46 N | -49,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 5,84 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 294,20 N | 121,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,46 N | -49,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,15 N | 72,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,45 N | -217,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,60 N | -104,14% |
Dòng tiền tự do | 3,85 N | 103,08% |
Giới thiệu
Dynasty Gold Corp. is a Canadian mining company that operates mainly in Canada and China. Wikipedia
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web