Trang chủDGE • WSE
add
Drago Entertainment SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,60 zł - 21,80 zł
Phạm vi một năm
17,50 zł - 25,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
23,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
442,00
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | -22,97% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -22,88% |
Thu nhập ròng | 233,22 N | -62,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,93 N | -52,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,28 N | 321,87% |
Tổng tài sản | 16,67 Tr | 18,91% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | -18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,22 N | -62,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 N | 89,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 0,67% |
Dòng tiền tự do | -570,85 N | 57,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2