Trang chủDGE • WSE
add
Drago Entertainment SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,50 zł - 20,50 zł
Phạm vi một năm
19,50 zł - 61,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
22,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | 43,95% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 68,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,62 | 16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 102,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,76 N | -65,63% |
Tổng tài sản | 16,69 Tr | 30,80% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 68,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,15 N | 70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -942,00 | 98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,09 N | 74,59% |
Dòng tiền tự do | -671,78 N | 55,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2