Trang chủDGGXF • OTCMKTS
add
Digitalx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,0057 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,90 N | 43,21% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,34 | 33,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -939,18 N | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,69 Tr | 435,52% |
Tổng tài sản | 88,21 Tr | 118,34% |
Tổng nợ | 10,55 Tr | 803,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | -7,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 Tr | 1.089,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 578,97% |
Dòng tiền tự do | -326,78 N | 48,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web