Trang chủDGGYO • IST
add
Dogus Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,50 ₺ - 35,40 ₺
Phạm vi một năm
27,90 ₺ - 47,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T TRY
Số lượng trung bình
113,32 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,26 Tr | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 25,84 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | 238,90 Tr | -89,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,61 | -89,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,17 Tr | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,56 Tr | -47,21% |
Tổng tài sản | 14,89 T | 3,01% |
Tổng nợ | 4,18 T | -6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,90 Tr | -89,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,28 Tr | -45,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,83 Tr | -3.430,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,37 Tr | 57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | -44,80% |
Dòng tiền tự do | 63,17 Tr | -2,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12