Trang chủDGGYO • IST
add
Dogus Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,54 ₺ - 41,14 ₺
Phạm vi một năm
27,90 ₺ - 45,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T TRY
Số lượng trung bình
221,46 N
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,11 Tr | 64,97% |
Chi phí hoạt động | 17,45 Tr | 104,08% |
Thu nhập ròng | 93,29 Tr | -89,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,13 | -93,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,54 Tr | 68,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,50 Tr | -29,25% |
Tổng tài sản | 13,70 T | 165,80% |
Tổng nợ | 3,57 T | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,29 Tr | -89,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,11 Tr | 89,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,95 Tr | -840,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,54 Tr | -64,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,68 Tr | -5,17% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | -48,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12