Trang chủDGICA • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class A
19,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 $
Mức chênh lệch một ngày
18,75 $ - 19,55 $
Phạm vi một năm
12,26 $ - 20,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,64 Tr USD
Số lượng trung bình
107,06 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,17 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 461,00 N | 3,61% |
Thu nhập ròng | 25,20 Tr | 323,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 316,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 453,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,46 Tr | 287,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,94 Tr | 119,67% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 3,22% |
Tổng nợ | 1,78 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,20 Tr | 323,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
833