Trang chủDGICA • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class A
19,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,94 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:26:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,69 $
Mức chênh lệch một ngày
19,60 $ - 20,10 $
Phạm vi một năm
12,43 $ - 21,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
708,36 Tr USD
Số lượng trung bình
137,07 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,17 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 461,10 N | 3,63% |
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 323,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 316,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 453,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,51 Tr | 288,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,94 Tr | 119,67% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 3,22% |
Tổng nợ | 1,78 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 323,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,75 Tr | 434,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,92 Tr | -290,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,77 N | 111,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 Tr | 385,64% |
Dòng tiền tự do | 19,64 Tr | 10,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
833