Trang chủDGIK • IDX
add
Nusa Konstruksi Enjiniring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
64,00 Rp - 66,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
360,18 T IDR
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,63 T | 56,86% |
Chi phí hoạt động | 21,45 T | 60,07% |
Thu nhập ròng | 28,54 T | 268,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 135,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,97 T | 26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,72 T | 321,21% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 30,32% |
Tổng nợ | 511,40 T | 79,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,54 T | 268,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | -105,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,56 T | 88,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,80 T | 54,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,05 T | 26.063,17% |
Dòng tiền tự do | 30,07 T | -76,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
232