Trang chủDGL • ASX
add
DGL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,36 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,58 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 44,55 Tr | 24,74% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 20,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,09 Tr | -6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 Tr | -46,52% |
Tổng tài sản | 605,89 Tr | 6,33% |
Tổng nợ | 263,68 Tr | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 20,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | -48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | 86,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 Tr | -187,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -800,00 N | -112,80% |
Dòng tiền tự do | 7,38 Tr | 23,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
800