Trang chủDGL • NZE
add
Delegat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 4,83 $
Phạm vi một năm
4,45 $ - 7,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,43 Tr NZD
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,63 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -108,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -108,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,43 Tr | -25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | 21,59% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 4,95% |
Tổng nợ | 559,92 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -108,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 Tr | -13,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,67 Tr | 26,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | -0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 368,24% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -5,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
468