Trang chủDGLY • NASDAQ
add
Digital Ally Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr USD
Số lượng trung bình
309,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 Tr | -32,17% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -45,86% |
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,52 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | 22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,11 N | -82,31% |
Tổng tài sản | 43,33 Tr | -19,02% |
Tổng nợ | 40,28 Tr | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,08 Tr | 39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -31,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,33 N | -120,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 9,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,75 N | -740,21% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -76,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
170