Trang chủDGLY • NASDAQ
add
Digital Ally Inc
0,040 $
Sau giờ giao dịch:(5,75%)-0,0023
0,038 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 64,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,67 N USD
Số lượng trung bình
35,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | -24,95% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -63,88% |
Thu nhập ròng | -7,36 Tr | 1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,24 | -31,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,02 N | 103,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,31 N | -33,24% |
Tổng tài sản | 27,74 Tr | -41,02% |
Tổng nợ | 36,75 Tr | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,36 Tr | 1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 74,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 N | 88,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,18 N | 102,74% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 186,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31