Trang chủDGNMO • IST
add
Doganlar Mobilya Grub Imlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ₺ - 9,30 ₺
Phạm vi một năm
7,84 ₺ - 16,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T TRY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 787,11 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 214,04 Tr | 28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 26,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,50 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 708,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,96 Tr | -34,33% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 106,25% |
Tổng nợ | 5,84 T | 67,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,04 Tr | 28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,78 Tr | -473,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,34 Tr | 226,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,54 Tr | 72,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,70 Tr | -248,91% |
Dòng tiền tự do | -314,33 Tr | -69,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.807