Trang chủDGNMO • IST
add
Doganlar Mobilya Grub Imlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ₺ - 6,74 ₺
Phạm vi một năm
6,21 ₺ - 16,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T TRY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 11,25% |
Thu nhập ròng | -647,34 Tr | -213,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,61 | -240,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,03 Tr | -14.843,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,39 Tr | -78,48% |
Tổng tài sản | 9,83 T | -0,76% |
Tổng nợ | 6,64 T | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,34 Tr | -213,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 855,37 Tr | 65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,07 Tr | 74,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,43 Tr | -1.878,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,00 Tr | -411,76% |
Dòng tiền tự do | 924,93 Tr | 26,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.547