Trang chủDGNMO • IST
add
Doganlar Mobilya Grub Imlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,19 ₺ - 8,55 ₺
Phạm vi một năm
7,84 ₺ - 16,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T TRY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -9,45% |
Chi phí hoạt động | 797,21 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -99,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -99,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,56 Tr | -32,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,19 Tr | 8,20% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 97,13% |
Tổng nợ | 6,47 T | 61,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -99,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,55 Tr | -73,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,29 Tr | 3,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,97 Tr | 259,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,81 Tr | 176,44% |
Dòng tiền tự do | -489,49 Tr | -239,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.702