Trang chủDGNS • IDX
add
Diagnos Laboratorium Utama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
162,00 Rp - 175,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
210,00 T IDR
Số lượng trung bình
10,95 Tr
Tỷ số P/E
280,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,01 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 17,39 T | -15,13% |
Thu nhập ròng | -205,22 Tr | 93,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | 93,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 640,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | -56,71% |
Tổng tài sản | 300,02 T | 10,52% |
Tổng nợ | 103,89 T | 36,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,22 Tr | 93,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | 8.426,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,02 T | -62,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 T | 556,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | 78,54% |
Dòng tiền tự do | -9,91 T | -83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
96