Trang chủDGNS • IDX
add
Diagnos Laboratorium Utama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
222,00 Rp - 234,00 Rp
Phạm vi một năm
188,00 Rp - 436,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
285,00 T IDR
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,30 T | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 17,00 T | -2,60% |
Thu nhập ròng | 940,04 Tr | 122,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 118,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 255,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 656,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 T | -38,69% |
Tổng tài sản | 290,33 T | 19,75% |
Tổng nợ | 93,94 T | 136,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,04 Tr | 122,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 T | 2.669,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 T | 42,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 T | 377,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 118,61% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | 76,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
91