Trang chủDGNS • IDX
add
Diagnos Laboratorium Utama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 167,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
202,50 T IDR
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,20 T | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 16,76 T | -8,75% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -892,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -54,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -23,73% |
Tổng tài sản | 304,78 T | 5,72% |
Tổng nợ | 110,38 T | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -892,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,69 Tr | -100,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 80,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 T | 821,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 132,34% |
Dòng tiền tự do | -5,65 T | -79,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
88