Trang chủDGO • CVE
add
Durango Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,63 N | -6,96% |
Thu nhập ròng | -94,91 N | -354,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,49 N | -111,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,29 N | -74,34% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -7,20% |
Tổng nợ | 670,97 N | 261,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,91 N | -354,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 N | -84,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 N | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 N | 102,05% |
Dòng tiền tự do | 60,15 N | 175,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web