Trang chủDGR1R • RSE
add
DelfinGroup AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 €
Mức chênh lệch một ngày
1,13 € - 1,14 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,27 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | -17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | 72,13% |
Tổng tài sản | 124,48 Tr | 28,03% |
Tổng nợ | 100,49 Tr | 31,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | 39,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,27 N | -18,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | -12,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 469,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
300