Trang chủDGR • ETR
add
Deutsche Grndstcksktn vml Brln Grd AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 €
Mức chênh lệch một ngày
8,70 € - 8,80 €
Phạm vi một năm
7,05 € - 12,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
634,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,41 N | -11,27% |
Chi phí hoạt động | 799,08 N | -14,61% |
Thu nhập ròng | 4,05 N | 101,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 101,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,01 N | 48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -11,89% |
Tổng tài sản | 6,60 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 666,02 N | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 N | 101,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
19