Trang chủDGTHF • OTCMKTS
add
DGTL Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,39 N CAD
Số lượng trung bình
203,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,98 N | -75,22% |
Thu nhập ròng | -237,81 N | 53,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,43 N | -88,21% |
Tổng tài sản | 67,27 N | -83,87% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -323,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,81 N | 53,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,35 N | 56,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,35 N | 56,69% |
Dòng tiền tự do | -7,17 N | -136,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web