Trang chủDGWG • IDX
add
Delta Giri Wacana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
414,00 Rp - 436,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT IDR
Số lượng trung bình
43,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,45 T | -6,44% |
Chi phí hoạt động | 162,05 T | 1,12% |
Thu nhập ròng | 15,86 T | 169,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 174,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,18 T | 1.337,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 T | — |
Tổng tài sản | 2,52 NT | — |
Tổng nợ | 1,76 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 T | 169,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,67 T | -107,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,03 T | -181,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,54 T | 180,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,00 Tr | -100,39% |
Dòng tiền tự do | -17,25 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
751