Trang chủDGWG • IDX
add
Delta Giri Wacana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
492,00 Rp - 515,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 NT IDR
Số lượng trung bình
15,21 Tr
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,11 T | 29,98% |
Chi phí hoạt động | 171,19 T | 22,11% |
Thu nhập ròng | 73,48 T | 141,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 86,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,91 T | 43,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,08 T | 43,56% |
Tổng tài sản | 2,91 NT | 20,26% |
Tổng nợ | 2,13 NT | 25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,48 T | 141,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,41 T | 234,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,05 T | -208,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,27 T | -263,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,09 T | 222,99% |
Dòng tiền tự do | 26,29 T | 47,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
773