Trang chủDGWR • OTCMKTS
add
Deep Green Waste & Recycling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0083 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,22 N USD
Số lượng trung bình
371,42 N
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,68 N | -78,79% |
Chi phí hoạt động | 408,36 N | 9,38% |
Thu nhập ròng | -379,76 N | -67,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,75 | -691,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,48 N | -150,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,49 N | -71,70% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -49,61% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | -26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,76 N | -67,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,39 N | 104,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,34 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 N | -100,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,95 N | -106,21% |
Dòng tiền tự do | -29,54 N | -130,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11