Trang chủDH8 • FRA
add
Lomiko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 €
Mức chênh lệch một ngày
0,062 € - 0,062 €
Phạm vi một năm
0,059 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,28 N | 16,94% |
Thu nhập ròng | -435,95 N | -18,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 41,25% |
Tổng tài sản | 14,94 Tr | 9,36% |
Tổng nợ | 761,82 N | 45,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,95 N | -18,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,30 N | 32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,20 N | -134,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,52 N | 118,36% |
Dòng tiền tự do | -225,94 N | -15,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web