Trang chủDH • NASDAQ
add
Definitive Healthcare Corp
2,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,71 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:02:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 7,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,29 Tr | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 50,99 Tr | -21,24% |
Thu nhập ròng | -59,08 Tr | -477,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,84 | -511,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,56 Tr | 185,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,88 Tr | -6,62% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -40,34% |
Tổng nợ | 482,20 Tr | -23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,08 Tr | -477,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 Tr | 72,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,27 Tr | -148,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,37 Tr | -120,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,23 Tr | -160,23% |
Dòng tiền tự do | 7,51 Tr | -72,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
782