Trang chủDH • NASDAQ
add
Definitive Healthcare Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
542,92 Tr USD
Số lượng trung bình
735,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,19 Tr | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 56,04 Tr | -8,82% |
Thu nhập ròng | -107,23 Tr | -1.026,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,16 | -1.108,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 Tr | 37,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,71 Tr | -32,84% |
Tổng tài sản | 808,66 Tr | -55,33% |
Tổng nợ | 372,75 Tr | -39,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,23 Tr | -1.026,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,07 Tr | 57,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,54 Tr | 447,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,71 Tr | -538,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,00 N | 102,89% |
Dòng tiền tự do | 18,08 Tr | -15,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
782